Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp nâng hạ tại Việt Nam đang chứng kiến nhiều biến động đáng kể, đặc biệt là dưới tác động của các chính sách nhập khẩu thép. Từ cáp thép, móc cẩu đến các phụ kiện liên quan như khóa cáp, ma ní, tăng đơ – tất cả đều chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thị trường thép thế giới và những điều chỉnh chính sách trong nước. Vậy chính sách nhập khẩu thép đang ảnh hưởng như thế nào đến giá thành của cáp thép và phụ kiện nâng hạ? Bài viết sau sẽ phân tích rõ hơn vấn đề này.
Cáp thép và các thiết bị nâng hạ như ma ní, cùm cáp, tăng đơ… đều được sản xuất chủ yếu từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Do đó, bất kỳ biến động nào về giá thép nguyên liệu, đặc biệt từ thị trường nhập khẩu, đều tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất.
Khi thuế nhập khẩu tăng, hoặc chính phủ áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại như áp thuế chống bán phá giá, giá thép nhập khẩu vào Việt Nam tăng lên. Điều này kéo theo giá thành các sản phẩm đầu ra như cáp thép bấm chì, cáp vải lõi thép, hay các phụ kiện kết nối cũng tăng theo. Ngược lại, khi thuế nhập khẩu được điều chỉnh giảm, doanh nghiệp có thể nhập thép với chi phí thấp hơn, từ đó ổn định giá sản phẩm hoặc tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Trong thời gian qua, một số chính sách nhập khẩu thép được Nhà nước ban hành đã gây ra tác động rõ rệt:
Tăng thuế nhập khẩu thép thành phẩm nhằm bảo hộ ngành thép trong nước. Điều này giúp các doanh nghiệp thép nội địa tiêu thụ tốt hơn, nhưng cũng khiến giá nguyên liệu đầu vào của các ngành phụ trợ như sản xuất cáp thép, thiết bị nâng hạ tăng mạnh.
Áp thuế chống bán phá giá đối với thép Trung Quốc, Hàn Quốc, khiến nhiều nhà nhập khẩu chuyển hướng sang các thị trường khác có giá cao hơn, làm chi phí đầu vào đội lên.
Các quy định kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu gắt gao hơn khiến thời gian thông quan kéo dài, ảnh hưởng đến tiến độ nhập hàng và chi phí lưu kho, lưu bãi.
Đối với nhà sản xuất, giá nguyên liệu tăng khiến chi phí sản xuất đội lên, buộc họ phải điều chỉnh giá bán hoặc chấp nhận biên lợi nhuận thấp hơn để giữ thị phần. Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc xoay vòng vốn và duy trì sản xuất ổn định.
Đối với người tiêu dùng, đặc biệt là các doanh nghiệp xây dựng, logistics, sản xuất công nghiệp – những đối tượng sử dụng cáp thép và phụ kiện nâng hạ với số lượng lớn – việc giá sản phẩm tăng khiến tổng chi phí đầu tư đội lên đáng kể. Trong một số trường hợp, tiến độ dự án còn bị ảnh hưởng do thiếu hụt vật tư hoặc giá vượt ngân sách dự kiến.
Trước tình hình chính sách nhập khẩu thép còn nhiều biến động, các doanh nghiệp sản xuất và phân phối thiết bị nâng hạ tại Việt Nam đang từng bước chuyển hướng:
Tìm kiếm nguồn cung thép từ các thị trường ổn định hơn, có giá thành hợp lý như Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ hoặc Nga.
Tăng cường nội địa hóa, sử dụng thép trong nước với chất lượng đạt chuẩn để giảm phụ thuộc vào thép nhập khẩu.
Dự báo và điều chỉnh kho hàng linh hoạt, nhập trước một lượng lớn nguyên liệu khi giá tốt để bình ổn chi phí sản xuất trong thời gian dài.
Đầu tư công nghệ chế tạo cáp thép thế hệ mới, giúp tăng độ bền, giảm hao mòn – từ đó tiết kiệm chi phí cho người dùng cuối dù giá thành ban đầu cao hơn.
Chính sách nhập khẩu thép không chỉ là vấn đề nội bộ của ngành luyện kim, mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực khác, đặc biệt là ngành sản xuất cáp thép và thiết bị nâng hạ. Việc hiểu rõ và theo dõi sát sao những điều chỉnh chính sách sẽ giúp các doanh nghiệp trong ngành có chiến lược ứng phó phù hợp, duy trì ổn định sản xuất – kinh doanh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường trong nước.
Bình luận của bạn