Bulong liên kết M10 là loại bulong có đường kính ren 10mm, sử dụng để ghép nối, cố định các chi tiết trong kết cấu thép, cơ khí chế tạo, xây dựng, nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Ký hiệu M10 thể hiện đường kính ngoài của ren, còn chiều dài sẽ được ghi kèm (ví dụ: M10x30, M10x80, M10x120…) tùy ứng dụng.
So với M8, bulong M10 có khả năng chịu lực cao hơn, thích hợp cho các liên kết yêu cầu độ bền lớn và an toàn cao.
Bulong M10 tiêu chuẩn gồm 3 phần chính:
Đầu bulong: Thường gặp dạng lục giác ngoài, lục giác chìm, đầu trụ, đầu tròn, tùy nhu cầu siết bằng cờ lê hoặc lục giác.
Thân bulong: Phần trơn và phần ren hệ mét tiêu chuẩn, bước ren thông dụng 1.5mm (ren thô) hoặc 1.25mm (ren mịn).
Đai ốc và vòng đệm (nếu có): Giúp tăng khả năng cố định, giảm mài mòn bề mặt và phân bổ lực đều hơn.
Chiều dài phổ biến của bulong M10 từ 20mm đến 200mm, tùy vào độ dày vật liệu cần liên kết.
Bulong M10 được sản xuất từ nhiều loại vật liệu:
Thép cacbon (C35, C45): Giá hợp lý, chịu lực tốt, phù hợp ứng dụng trong nhà.
Thép hợp kim (40Cr, SCM435): Độ bền cao, chịu tải nặng, thường dùng cho kết cấu công nghiệp.
Inox 201, 304, 316: Chống gỉ sét, phù hợp ngoài trời, môi trường ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất.
Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng: Bảo vệ chống ăn mòn, tăng tuổi thọ bulong.
Lựa chọn vật liệu và lớp phủ phù hợp sẽ giúp bulong hoạt động bền bỉ trong điều kiện làm việc thực tế.
Xây dựng: Liên kết khung thép, giàn giáo, mái che, cầu thang, lan can.
Cơ khí – chế tạo máy: Lắp ráp chi tiết chịu tải trọng trung bình đến lớn.
Lắp đặt nội – ngoại thất: Cố định khung, bàn ghế, kệ, giường.
Ngành điện – nước: Gắn tủ điện, máng cáp, hệ thống ống.
Giao thông – vận tải: Lắp ráp bộ phận xe tải, tàu thủy, máy móc công trình.
Nhờ khả năng chịu tải tốt, bulong M10 được ưa chuộng trong các liên kết yêu cầu độ ổn định và an toàn lâu dài.
Chịu lực cao, phù hợp nhiều kết cấu lớn.
Đa dạng kích thước, chiều dài và cấp bền.
Nhiều vật liệu chống gỉ phù hợp cả trong nhà và ngoài trời.
Dễ thay thế, lắp đặt và bảo trì.
Tiêu chuẩn phổ biến, dễ tìm mua.
Xác định đúng chiều dài và cấp bền (4.6, 5.6, 8.8, 10.9, 12.9) dựa trên tải trọng.
Chọn vật liệu phù hợp môi trường: Ngoài trời nên dùng inox hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
Siết đúng lực khuyến nghị để tránh hư ren hoặc giảm độ bền liên kết.
Dùng vòng đệm để phân bổ lực và bảo vệ bề mặt.
Kiểm tra định kỳ nhằm đảm bảo an toàn khi làm việc.
Giá bulong M10 phụ thuộc vào vật liệu, cấp bền, chiều dài và số lượng:
Bulong thép mạ kẽm: 1.000 – 3.000đ/chiếc.
Bulong inox 304: 3.000 – 6.000đ/chiếc.
Bulong cấp bền cao: 2.000 – 5.000đ/chiếc.
Mua từ nhà phân phối uy tín giúp đảm bảo chất lượng, đúng tiêu chuẩn và tiết kiệm chi phí.
Bạn nên chọn nhà cung cấp có đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng, kiểm định chất lượng và sẵn hàng nhiều kích cỡ. Các đơn vị chuyên vật tư cơ khí, kết cấu thép sẽ đáp ứng nhanh và tư vấn lựa chọn loại bulong M10 phù hợp nhất.
Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.