Trong lĩnh vực cơ khí và công nghiệp nâng hạ, việc lựa chọn loại cáp thép cẩu phù hợp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả và độ an toàn của toàn hệ thống. Một trong những loại cáp được sử dụng phổ biến nhờ tính linh hoạt và độ mềm cao là cáp cẩu 6x36+FC. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, đặc điểm, ưu – nhược điểm và ứng dụng thực tế của dòng cáp này.
Cáp cẩu 6x36+FC là loại dây cáp thép có cấu trúc gồm:
6 tao (strands): Mỗi tao gồm 36 sợi thép nhỏ (wires), xoắn quanh lõi trung tâm.
FC (Fiber Core): Lõi làm bằng xơ thực vật hoặc xơ tổng hợp như sisal, polypropylene hoặc cotton, tạo nên sự mềm dẻo cho sợi cáp.
Cấu trúc này giúp dây cáp có độ linh hoạt cao, dễ thao tác, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần độ uốn cong nhiều hoặc không yêu cầu tải trọng siêu nặng.
Thành phần | Mô tả |
---|---|
Sợi thép | Làm từ thép carbon cao, chịu kéo tốt, có thể mạ kẽm hoặc không mạ |
Tao cáp (6) | Mỗi tao gồm 36 sợi thép nhỏ được xoắn đều |
Lõi FC | Làm từ xơ mềm, có thể thấm dầu bôi trơn, giúp giảm ma sát giữa các tao cáp |
Đây là loại cáp có kết cấu mềm, không quá cứng như các dòng lõi thép IWRC (Independent Wire Rope Core), vì vậy rất dễ sử dụng ở những nơi cần thao tác bằng tay nhiều hoặc trên các ròng rọc có đường kính nhỏ.
Độ mềm dẻo cao: Dễ dàng uốn cong, lý tưởng cho các thiết bị nhỏ hoặc cần độ linh hoạt.
Hấp thụ tốt rung động và sốc tải: Lõi xơ giúp giảm tác động đột ngột lên cáp.
Tiết kiệm chi phí: Giá thành thấp hơn cáp lõi thép.
Trọng lượng nhẹ hơn: Giảm tải trọng tổng thể cho hệ thống cẩu.
Chịu lực thấp hơn IWRC: Không phù hợp cho các ứng dụng tải trọng rất lớn.
Tuổi thọ thấp hơn trong môi trường khắc nghiệt: Lõi xơ dễ bị mục nếu dùng ngoài trời lâu ngày hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Không chống xoắn tốt: Dễ xoắn nếu không sử dụng đúng cách hoặc quá tải.
Đường kính (mm) | Trọng lượng (kg/100m) | Tải trọng phá hủy tối thiểu (kN) |
---|---|---|
10 mm | ~ 38 kg | ~ 57 kN |
12 mm | ~ 54 kg | ~ 82 kN |
16 mm | ~ 96 kg | ~ 145 kN |
20 mm | ~ 150 kg | ~ 225 kN |
25 mm | ~ 235 kg | ~ 350 kN |
(Tải trọng phá hủy có thể khác nhau tùy theo vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất)
Máy tời, ròng rọc kéo hàng nhẹ
Cần trục nhỏ, xe nâng thủy lực
Nâng hàng hóa trong kho xưởng
Cẩu thùng phuy, container nhẹ
Dùng trong ngành đóng tàu, ngư nghiệp, khai khoáng thủ công
Đặc biệt phù hợp trong những môi trường khô ráo, có thể kiểm soát tốt độ ẩm và bảo trì định kỳ.
Tiêu chí | 6x36+FC | 6x36+IWRC |
---|---|---|
Độ mềm | Cao hơn | Cứng hơn |
Tải trọng phá hủy | Thấp hơn | Cao hơn |
Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nặng hơn |
Tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt | Ngắn hơn | Dài hơn |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.