Cột thép tròn và cột sắt tròn là những vật liệu thường xuyên được sử dụng trong công nghiệp. Chính vì nhu cầu càng cao nên giá cả của nó cũng vì thế mà biến động theo từng thời điểm khác nhau. Người mua cần phải cập nhật thường xuyên khi cần để nắm được. Bài viết dưới đây sẽ báo giá cột thép tròn và cột sắt trong năm 2022 và cách tính toán cột thép tròn rỗng cho quý khách hàng.
Cột thép tròn thường được sử dụng để làm nhà xưởng. Khi đó, nó cần phải tuân theo những tiêu chuẩn quốc tế nhất định đối với ngành xây dựng. Đây chính là khung xương của toàn bộ nhà xưởng. Cột thép tròn cần phải chắc chắn và có sức chống chịu cao đối với trọng lượng của khung nhà thì điều này sẽ rất nguy hiểm cho người sử dụng.
Chính vì thế, ta cần phải chọn cột thép tròn thật sự chất lượng. Như thế, đảm bảo cho công trình có tuổi thọ lâu dài và cũng tạo sự chắc chắn cho các công trình của bạn.
Trong số các loại cột thép tròn thì cột thép tròn côn D78 được sử dụng thường xuyên nhất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn của loại cột thép tròn này:
Tên gọi Reference |
H m |
T mm |
D1 mm |
D2 mm |
PxQ mm |
F daN |
N mm |
M mm |
J mm |
Hm x C m |
TC 6-78 |
6 |
3 |
78 |
144 |
85×350 |
90 |
240 |
300/10 |
M16 x 600 |
1.0 x 0.8 |
TC 7-78 |
7 |
3.5 |
78 |
154 |
85×350 |
105 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.0 x 0.8 |
TC 8-78 |
8 |
3.5 |
78 |
165 |
85×350 |
125 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
TC 9-78 |
9 |
4 |
78 |
175 |
95×350 |
130 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
TC 10-78 |
10 |
4 |
78 |
186 |
95×350 |
135 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
TC 11-78 |
11 |
4 |
78 |
196 |
95×350 |
140 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
Giá cột thép tròn:
Giá cột thép tròn lên xuống theo nhu cầu thị trường. Bạn cần phải cập nhật bảng giá thường xuyên để nắm được tình hình của chúng.
Khi mua cột thép tròn, bạn cần phải cân nhắc giá cả chúng thật kĩ lưỡng, tránh tình trạng mua phải thép kém chất lượng. Cũng đừng vì ham rẻ mà bỏ qua chất lượng công trình của bạn.
Quy cách |
Độ dày |
Barem KG/6M |
Giá VND/6M |
P101.6 (DN90) |
4.77 (SCH30) |
68.34 |
1845180 |
P101.6 (DN90) |
5 |
71.5 |
1930500 |
P101.6 (DN90) |
5.74 (SCH40) |
81.414 |
2198178 |
P101.6 (DN90) |
8.08 (SCH80) |
111.804 |
3018708 |
P101.6 (DN90) |
10 |
135.53136 |
3659346.72 |
P114.3 (DN100) |
4 |
65.3 |
1763100 |
P114.3 (DN100) |
5 |
80.9 |
2184300 |
P114.3 (DN100) |
6.02 (SCH40) |
96.5 |
2605500 |
P114.3 (DN100) |
8.56 (SCH80) |
134 |
3618000 |
P114.3 (DN100) |
11.13 |
170 |
4590000 |
P127 (DN115) |
6.27 (SCH40) |
112.002 |
3024054 |
P127 (DN115) |
9.02 (SCH80) |
157.458 |
4251366 |
P127 (DN115) |
10 |
173.11 |
4673970 |
P141.3 (DN125) |
5 |
100.84 |
2722680 |
P141.3 (DN125) |
6 |
120.2 |
3245400 |
P141.3 (DN125) |
6.55 (SCH40) |
130.59 |
3525930 |
P141.3 (DN125) |
8 |
157.8 |
4260600 |
P141.3 (DN125) |
9.52(SCH80) |
185.622 |
5011794 |
P141.3 (DN125) |
12.7 |
242 |
6534000 |
P168.3 (DN150) |
5 |
120.81 |
3261870 |
P168.3 (DN150) |
6.35 (SCH20) |
152.16 |
4108320 |
P168.3 (DN150) |
7.11 (SCH40) |
169.572 |
4578444 |
P168.3 (DN150) |
10.97 (SCH80) |
255.366 |
6894882 |
P168.3 (DN150) |
18.26 |
405.4 |
10945800 |
P168.3 (DN150) |
21.95 |
475.3 |
12833100 |
Trên đây chính là bảng giá cột thép tròn phổ biến. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm giá của một số côt thép khác.
Cột sắt tròn là loại vật liệu cũng khá phổ biến trong ngành xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Vì tính ứng dụng của cột sắt tròn rất cao và nhu cầu của người mua ngày càng tăng cộng thêm hoàn cảnh kinh tế thay đổi, giá cột sắt tròn cũng biến động lên xuống ít nhiều.
Cột sắt tròn là vật liệu quan trọng, bạn cần phải lựa chọn loại vật liệu chính xác. Sắt dùng để làm cột sắt tròn phải là loại sắt chất lượng.
Sắt TRÒN ĐẶC |
||||||
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
MÃ SẢN PHẨM |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 |
Sắt tròn đặc Ø6 |
0.22 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
46 |
Sắt tròn đặc Ø155 |
148.12 |
2 |
Sắt tròn đặc Ø8 |
0.39 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
47 |
Sắt tròn đặc Ø160 |
157.83 |
3 |
Sắt tròn đặc Ø10 |
0.62 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
48 |
Sắt tròn đặc Ø170 |
178.18 |
4 |
Sắt tròn đặc Ø12 |
0.89 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
49 |
Sắt tròn đặc Ø180 |
199.76 |
5 |
Sắt tròn đặc Ø14 |
1.21 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
50 |
Sắt tròn đặc Ø190 |
222.57 |
6 |
Sắt tròn đặc Ø16 |
1.58 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
51 |
Sắt tròn đặc Ø200 |
246.62 |
7 |
Sắt tròn đặc Ø18 |
2.00 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
52 |
Sắt tròn đặc Ø210 |
271.89 |
8 |
Sắt tròn đặc Ø20 |
2.47 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
53 |
Sắt tròn đặc Ø220 |
298.40 |
9 |
Sắt tròn đặc Ø22 |
2.98 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
54 |
Sắt tròn đặc Ø230 |
326.15 |
10 |
Sắt tròn đặc Ø24 |
3.55 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
55 |
Sắt tròn đặc Ø240 |
355.13 |
11 |
Sắt tròn đặc Ø25 |
3.85 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
56 |
Sắt tròn đặc Ø250 |
385.34 |
12 |
Sắt tròn đặc Ø26 |
4.17 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
57 |
Sắt tròn đặc Ø260 |
416.78 |
13 |
Sắt tròn đặc Ø28 |
4.83 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
58 |
Sắt tròn đặc Ø270 |
449.46 |
14 |
Sắt tròn đặc Ø30 |
5.55 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
59 |
Sắt tròn đặc Ø280 |
483.37 |
15 |
Sắt tròn đặc Ø32 |
6.31 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
60 |
Sắt tròn đặc Ø290 |
518.51 |
16 |
Sắt tròn đặc Ø34 |
7.13 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
61 |
Sắt tròn đặc Ø300 |
554.89 |
17 |
Sắt tròn đặc Ø35 |
7.55 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
62 |
Sắt tròn đặc Ø310 |
592.49 |
18 |
Sắt tròn đặc Ø36 |
7.99 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
63 |
Sắt tròn đặc Ø320 |
631.34 |
19 |
Sắt tròn đặc Ø38 |
8.90 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
64 |
Sắt tròn đặc Ø330 |
671.41 |
20 |
Sắt tròn đặc Ø40 |
9.86 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
65 |
Sắt tròn đặc Ø340 |
712.72 |
21 |
Sắt tròn đặc Ø42 |
10.88 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
66 |
Sắt tròn đặc Ø350 |
755.26 |
22 |
Sắt tròn đặc Ø44 |
11.94 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
67 |
Sắt tròn đặc Ø360 |
799.03 |
23 |
Sắt tròn đặc Ø45 |
12.48 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
68 |
Sắt tròn đặc Ø370 |
844.04 |
24 |
Sắt tròn đặc Ø46 |
13.05 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
69 |
Sắt tròn đặc Ø380 |
890.28 |
25 |
Sắt tròn đặc Ø48 |
14.21 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
70 |
Sắt tròn đặc Ø390 |
937.76 |
26 |
Sắt tròn đặc Ø50 |
15.41 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
71 |
Sắt tròn đặc Ø400 |
986.46 |
27 |
Sắt tròn đặc Ø52 |
16.67 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
72 |
Sắt tròn đặc Ø410 |
1,036.40 |
28 |
Sắt tròn đặc Ø55 |
18.65 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
73 |
Sắt tròn đặc Ø420 |
1,087.57 |
29 |
Sắt tròn đặc Ø60 |
22.20 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
74 |
Sắt tròn đặc Ø430 |
1,139.98 |
30 |
Sắt tròn đặc Ø65 |
26.05 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
75 |
Sắt tròn đặc Ø450 |
1,248.49 |
31 |
Sắt tròn đặc Ø70 |
30.21 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
76 |
Sắt tròn đặc Ø455 |
1,276.39 |
32 |
Sắt tròn đặc Ø75 |
34.68 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
77 |
Sắt tròn đặc Ø480 |
1,420.51 |
33 |
Sắt tròn đặc Ø80 |
39.46 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
78 |
Sắt tròn đặc Ø500 |
1,541.35 |
34 |
Sắt tròn đặc Ø85 |
44.54 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
79 |
Sắt tròn đặc Ø520 |
1,667.12 |
35 |
Sắt tròn đặc Ø90 |
49.94 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
80 |
Sắt tròn đặc Ø550 |
1,865.03 |
36 |
Sắt tròn đặc Ø95 |
55.64 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
81 |
Sắt tròn đặc Ø580 |
2,074.04 |
37 |
Sắt tròn đặc Ø100 |
61.65 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
82 |
Sắt tròn đặc Ø600 |
2,219.54 |
38 |
Sắt tròn đặc Ø110 |
74.60 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
83 |
Sắt tròn đặc Ø635 |
2,486.04 |
39 |
Sắt tròn đặc Ø120 |
88.78 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
84 |
Sắt tròn đặc Ø645 |
2,564.96 |
40 |
Sắt tròn đặc Ø125 |
96.33 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
85 |
Sắt tròn đặc Ø680 |
2,850.88 |
41 |
Sắt tròn đặc Ø130 |
104.20 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
86 |
Sắt tròn đặc Ø700 |
3,021.04 |
42 |
Sắt tròn đặc Ø135 |
112.36 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
87 |
Sắt tròn đặc Ø750 |
3,468.03 |
43 |
Sắt tròn đặc Ø140 |
120.84 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
88 |
Sắt tròn đặc Ø800 |
3,945.85 |
44 |
Sắt tròn đặc Ø145 |
129.63 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
89 |
Sắt tròn đặc Ø900 |
4,993.97 |
45 |
Sắt tròn đặc Ø150 |
138.72 |
Sắt tròn đặc giá rẻ |
90 |
Sắt tròn đặc Ø1000 |
6,165.39 |
Trên đây chính là giá cột thép tròn. Ngoài ra, bạn cũng cần phải thường xuyên cập nhật mức giá của chúng để nắm được giá chính xác nhất nhé!
Các công thức tính toán cột thép tròn rỗng thì có rất nhiều. Thế nhưng, tại đây chúng tôi chỉ giới thiệu cho bạn công thức phổ biến nhất:
M = <7850 x L x 3.14 x d²> / 4
Trên đây là Báo giá cột thép tròn và cột sắt tròn và tính toán cột thép tròn rỗng. Nếu bạn có nhu cầu mua cáp thép thì đừng quên liên hệ với công ty TNHH Vật tư Vina của chúng tôi để nhận được sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lí nhé!
Bình luận của bạn