Thép hình có rất nhiều ứng dụng trong đời sống, nhất là trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Cột thép chữ i là một trong những loại thép hình được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Vậy kích thước cột thép chữ i và giá cột thép chữ i như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin trên về cột thép chữ i.
Cột thép chữ i là loại thép hình được sử dụng phổ biến bởi chúng được cán bởi các nhà máy thép, có sẵn kích cỡ và hình dạng cũng rất đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau của người mua.
Cột thép chữ i là phương pháp tối ưu để giải quyết các khoảng uốn, cũng bởi vậy mà chúng rất được các chủ thầu yêu thích sử dụng. Thêm vào đó, vật liệu cột thép hình chữ I được sắp xếp có nhiều diện tích hơn, từ đó, cũng có nhiều ứng suất hơn.
Mặt trong và mặt trong của cạnh trên và cạnh dưới có độ dốc nhất định. Chúng được làm theo các tiêu chuẩn khác nhau. Cạnh phía trong của nó dày hơn so với phía bên ngoài. Ở mép ngoài cột thép chữ i có hình cong giữa cạnh trên và cạnh dưới.
Kích thước cột thép chữ i hiện tại có rất nhiều loại và thông số khác nhau. Chúng tôi xin cung cấp cho bạn bảng Kích thước cột thép chữ i đang được sử dụng nhiều nhất trên thị trường hiện nay.
Ký hiệu |
Khối lượng |
Diện tích mặt cắt ngang |
Kích thước thép chữ I |
|||||
M |
A |
H |
B |
T |
t |
R |
R |
|
(Kg/m) |
(cm2) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
|
I 80 x 6 |
6.03 |
7.69 |
80 |
40 |
6 |
4 |
6 |
3 |
I 100 x 8 |
8.57 |
10 |
100 |
50 |
6.8 |
4.5 |
7 |
3.5 |
I 120 x 12 |
11.5 |
14.7 |
120 |
60 |
7.6 |
5 |
8 |
4 |
I 140 x 15 |
14.8 |
18.8 |
140 |
70 |
8.4 |
5.5 |
8 |
4 |
I 160 x 18 |
18.5 |
23.6 |
160 |
80 |
9.2 |
6 |
9 |
4.5 |
I 180 x23 |
18.5 |
28.9 |
180 |
90 |
10 |
6.5 |
10 |
5 |
I 200 x 27 |
27.2 |
34.6 |
200 |
100 |
10.8 |
7 |
11 |
5.5 |
I 220 x 32 |
32.140.8 |
40.8 |
220 |
110 |
11.6 |
7.5 |
11 |
5.5 |
I 240 x 36 |
36.4 |
46.3 |
240 |
120 |
12 |
7.8 |
12 |
6 |
I 250 x 38 |
38.4 |
49 |
250 |
125 |
12.2 |
7.9 |
12 |
6 |
I 270 x 41 |
41.3 |
52.6 |
270 |
125 |
12.7 |
8.2 |
13 |
6.5 |
I 300 x 46 |
45.8 |
58.4 |
300 |
130 |
13.2 |
8.5 |
13 |
6.5 |
I 350 x 56 |
58.8 |
71.1 |
350 |
140 |
14.6 |
9.1 |
15 |
7.5 |
I 400 x 66 |
65.5 |
83.5 |
400 |
150 |
15.5 |
9.7 |
16 |
8 |
I 450 x 76 |
76.1 |
96.9 |
450 |
160 |
16.5 |
10.3 |
16 |
8 |
I 500 x 91 |
91.2 |
116 |
500 |
170 |
18.7 |
11 |
19 |
9.5 |
Chiều dài của cột thép chữ i nằm trong khoảng từ 6000 – 12000 mm
Chiều cao thân của một cây cột thép chữ i là 100 – 900 mm
Chiều rộng phần cánh hai bên của nó khoảng 55 – 300 mm
Để có được thép chữ i làm cột cho các công trình thì thép phải có chất lượng cao và tuân thủ theo các quy tắc kích thước như trên. Thép chữ i làm cột chính là bộ phận rất quan trọng đối với công trình, nó có sự ảnh hưởng đến độ vững chãi và an toàn của người sử dụng công trình ấy. Vì thế khi chọn thép chữ i làm cột phải cẩn trọng và lựa chọn vật liệu đúng đắn.
Giá cột thép chữ i tùy vào độ dài, trọng lượng,... của cột thép chữ i mà chúng có mức giá khác nhau. Dưới đây chính là bảng giá cột thép chữ i trong năm 2022 mà chúng tôi cung cấp đến bạn.
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m |
6 |
56.8 |
17.273 |
981.106 |
19.000 |
1.079.217 |
2 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m |
6 |
69 |
17.273 |
1.191.837 |
19.000 |
1.311.021 |
3 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m |
12 |
168 |
17.273 |
2.901.864 |
19.000 |
3.192.050 |
4 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m |
12 |
367.2 |
17.818 |
6.542.770 |
19.600 |
7.197.047 |
5 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m |
12 |
255.6 |
17.273 |
4.414.979 |
19.000 |
4.856.477 |
6 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m |
12 |
355.2 |
17.273 |
6.135.370 |
19.000 |
6.748.907 |
7 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m |
12 |
681.6 |
18.818 |
12.826.349 |
20.700 |
14.108.984 |
8 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m |
12 |
440.4 |
18.818 |
8.287.447 |
20.700 |
9.116.192 |
9 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m |
12 |
595.2 |
18.818 |
11.200.474 |
20.700 |
12.320.521 |
10 |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m |
12 |
1284 |
18.818 |
24.162.312 |
20.700 |
26.578.543 |
11 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m |
12 |
792 |
18.818 |
14.903.856 |
20.700 |
16.394.242 |
12 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m |
12 |
912 |
18.818 |
17.162.016 |
20.700 |
18.878.218 |
13 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m |
12 |
1368 |
18.818 |
25.743.024 |
20.700 |
28.317.326 |
14 |
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m |
12 |
1500 |
18.318 |
27.477.000 |
20.150 |
30.224.700 |
15 |
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m |
12 |
934.8 |
18.318 |
17.123.666 |
20.150 |
18.836.033 |
16 |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m |
12 |
1058.4 |
18.318 |
19.387.771 |
20.150 |
21.326.548 |
17 |
Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m |
12 |
1596 |
18.318 |
29.235.528 |
20.150 |
32.159.081 |
18 |
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m |
12 |
1764 |
18.318 |
32.312.952 |
20.150 |
35.544.247 |
19 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m |
12 |
1110 |
18.318 |
20.332.980 |
20.150 |
22.366.278 |
20 |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m |
12 |
1236 |
18.318 |
22.641.048 |
20.150 |
24.905.153 |
21 |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m |
12 |
2184 |
18.318 |
40.006.512 |
20.150 |
44.007.163 |
22 |
Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m |
12 |
2484 |
18.318 |
45.501.912 |
20.150 |
50.052.103 |
23 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m |
12 |
2880 |
18.318 |
52.755.840 |
20.150 |
58.031.424 |
Trên đây chính là các thông tin về cột thép chữ i, kích thước cột thép chữ i, giá cột thép chữ i. Nếu bạn có nhu cầu muốn mua cáp thép thì hãy liên hệ với công ty TNHH Vật tư Vina chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá sớm nhé!
Bình luận của bạn