Thép hình u là là một loại thép có thiết kế như hình chữ U. Với những công năng mà nó có thì thép hình u được sử dụng khá phổ biến tại các công trình xây dựng. Từng tính chất công việc khác nhau, khách hàng sẽ lựa chọn những kích cỡ sao cho phù hợp. Chính vì vậy, mà các nhà sản xuất sản xuất ra nhiều loại có kích cỡ đa dạng sao cho phù hợp với nhu cầu của khách hàng
Khách hàng khi lựa chọn sản phẩm cần để ý đến các thông số này, để xác định chất lượng sản phẩm thép U, giới hạn độ chảy dài, giới hạn đứt và khả năng uốn cong sao cho phù hợp.
Bên cạnh đó, những sản phẩm có tại cơ sở phải đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, như:
STT |
Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nguyên liệu |
1 |
197-1 (ISO 6892-1) |
Vật liệu kim loại - Thử kéo |
2 |
198 (ISO 7438), |
Vật liệu kim loại - Thử uốn |
3 |
312-1 (ISO 148-1) |
Vật liệu kim loại - Thử va đập |
4 |
4398 (ISO 377) |
Thép và sản phẩm thép |
Kích thước thép u |
Quy cách thép u |
Độ dài |
Trọng lượng (kg/m) |
Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hình U59 |
U 49X24X2.5X6m |
6m |
2.33 |
14.00 |
Thép hình U50 |
U 50X22X2,5X3X6m |
6m |
13.50 |
|
Thép hình U63 |
U 62x6m |
6m |
17.00 |
|
Thép hình U64 |
U 64.3x30x3.0x6m |
6m |
2.83 |
16.98 |
Thép hình U65 |
U 65x32x2,8x3x6m |
6m |
18.00 |
|
U 65x30x4x4x6m |
22.00 |
|||
U 65x34x3,3x3,3x6 |
21.00 |
|||
Thép hình U 75 |
U 75x40x3.8x6m |
6m |
5.30 |
31.80 |
Thép hình U 80 |
U 80x38x2, 5x3,8x6m |
6m |
23.00 |
|
U 80x38x2, 7x3, 5x6 |
24.00 |
|||
U 80x38x27x5. 5x6 |
38.00 |
|||
U 80x38x5, 7x6 |
40.00 |
|||
U80x40x4, 26m |
5.08 |
30.48 |
||
U 80x42x4, 7x4,5x6 |
31.00 |
|||
U 80x45x6x6m |
7.00 |
42.00 |
||
U 80x38x3.0x6 |
3.58 |
21.48 |
||
U80x40x4.0x6m |
6.00 |
36.00 |
||
Thép hình U100 |
U100x42x3.3x6m |
6m |
5.17 |
31.02 |
U100x45x3.8x6 |
7.17 |
43.02 |
||
U100x45x4,8x5x6m |
43.00 |
|||
U100x43x3x4,5x6 |
33.00 |
|||
U100x45x5x6m |
46.00 |
|||
U100x46x5,5x6m |
47.00 |
|||
U100x50x5,8x6,8x6m |
56.00 |
|||
U 100x42.5x3.3x6m |
5.16 |
30.96 |
||
U100 x42x3x6m |
33.00 |
|||
U100 x42x4,5x6m |
42.00 |
|||
U 100x50x3.8x6m |
7.30 |
43.80 |
||
U 100x50x3.8x6m |
7.50 |
45.00 |
||
U 100x50x5x12m |
12m |
9.36 |
112.32 |
|
Thép hình U120 |
U120x48x3,5x4,7x6m |
6m |
43.00 |
|
U120x50x5,2x5,7x6m |
56.00 |
|||
U 120x50x4x6m |
6.92 |
41.52 |
||
U 120x50x5x6m |
9.30 |
55.80 |
||
U 120x50x5x6m |
8.80 |
52.80 |
||
Thép hình U125 |
U 125x65x6x12m |
12m |
13.40 |
160.80 |
Thép hình U140 |
U140x56x3,5x6m |
6m |
54.00 |
|
U140x58x5x6,5x6m |
66.00 |
|||
U140x52x4.5x6m |
9.50 |
57.00 |
||
U 140x5.8x6x12m |
12m |
12.43 |
74.58 |
|
Thép hình U150 |
U150x75x6.5x12m |
12m |
18.60 |
223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) |
18.60 |
223.20 |
||
Thép hình U160 |
U160x62x4,5x7,2x6m |
6m |
75.00 |
|
U160x64x5,5x7,5x6m |
84.00 |
|||
U160x62x6x7x12m |
12m |
14.00 |
168.00 |
|
U 160x56x5.2x12m |
12.50 |
150.00 |
||
U160x58x5.5x12m |
13.80 |
82.80 |
||
Thép hình U180 |
U 180x64x6.x12m |
12m |
15.00 |
180.00 |
U180x68x7x12m |
17.50 |
210.00 |
||
U180x71x6,2x7,3x12m |
17.00 |
204.00 |
||
Thép hình U200 |
U200x69x5.4x12m |
12m |
17.00 |
204.00 |
U 200x71x6.5x12m |
18.80 |
225.60 |
||
U 200x75x8.5x12m |
23.50 |
282.00 |
||
U 200x75x9x12m |
24.60 |
295.20 |
||
U200x76x5.2x12m |
18.40 |
220.80 |
||
U 200x80x7,5x11.0x12m |
24.60 |
295.20 |
Dựa vào kích thước, nguồn gốc xuất xứ thì thép u có 3 loại chính:
Tham khảo thêm : Thép I dùng để làm gì ? Các loại thép I phổ biến trong xây dựng
Tham khảo thêm : Thép hình H là gì ? Các loại thép hình H
Đến với Công ty TNHH Vật Tư Vina bạn sẽ sở hữu ngay những vật liệu uy tín và chất lượng hàng đầu trên thị trường. Những sản phẩm tại công ty luôn có nguồn gốc xuất xứ từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới. Chắc chắn khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng về những sản phẩm thép hình u tại của công ty
Bình luận của bạn